Có 2 kết quả:

討還 tǎo huán ㄊㄠˇ ㄏㄨㄢˊ讨还 tǎo huán ㄊㄠˇ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask for sth back
(2) to recover

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask for sth back
(2) to recover